Trang chủBLR • SGX
add
Darco Water Technologies Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,51 Tr SGD
Số lượng trung bình
13,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,78 Tr | -28,82% |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | -18,90% |
Thu nhập ròng | 257,50 N | 972,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 1.458,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 562,00 N | 49,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,61 Tr | -34,69% |
Tổng tài sản | 73,76 Tr | -12,54% |
Tổng nợ | 44,17 Tr | -6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,50 N | 972,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | 62,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 N | 102,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -624,50 N | -190,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,18 Tr | 39,06% |
Dòng tiền tự do | 337,25 N | 2.758,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
346