Trang chủBLR • SGX
add
Darco Water Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 Tr SGD
Số lượng trung bình
45,37 N
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,51 Tr | -16,44% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | 7,27% |
Thu nhập ròng | -775,00 N | -400,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,73 | -459,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -875,00 N | -255,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 Tr | -34,55% |
Tổng tài sản | 73,31 Tr | -0,60% |
Tổng nợ | 46,31 Tr | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -775,00 N | -400,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | 34,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,50 N | -2.312,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -518,50 N | 16,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 Tr | 20,66% |
Dòng tiền tự do | -646,38 N | -291,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
346