Trang chủBLR • SGX
add
Darco Water Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,57 Tr SGD
Số lượng trung bình
9,39 N
Tỷ số P/E
6,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,79 Tr | 0,15% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -31,17% |
Thu nhập ròng | 246,00 N | 109,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | 109,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 629,50 N | 126,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,96 Tr | -38,05% |
Tổng tài sản | 79,38 Tr | 6,92% |
Tổng nợ | 49,13 Tr | 10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,00 N | 109,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,50 N | -103,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,00 N | -143,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 398,00 N | -9,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,50 N | -63,93% |
Dòng tiền tự do | 220,62 N | 114,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
346