Trang chủBLRB • FRA
add
Bergman & Beving AB
Giá đóng cửa hôm trước
27,05 €
Mức chênh lệch một ngày
27,45 € - 27,45 €
Phạm vi một năm
22,55 € - 30,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 T SEK
Số lượng trung bình
40,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 782,00 Tr | 48,39% |
Thu nhập ròng | -209,00 Tr | -554,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,89 | -524,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,25 | 32,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,00 Tr | 31,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,00 Tr | 17,57% |
Tổng tài sản | 6,14 T | 1,24% |
Tổng nợ | 4,16 T | 8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,00 Tr | -554,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,00 Tr | -72,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 Tr | -46,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 Tr | 105,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 Tr | 77,78% |
Dòng tiền tự do | 173,62 Tr | 194,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
1.403