Trang chủBLRN • TLV
add
Bladeranger Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
29,70 ILA - 31,80 ILA
Phạm vi một năm
1,00 ILA - 103,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
14,69 Tr ILS
Số lượng trung bình
64,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,50 N | 315,00% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | 115,09% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -43,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,92 N | 65,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,23 Tr | -115,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 Tr | 192,77% |
Tổng tài sản | 5,86 Tr | 237,52% |
Tổng nợ | 2,15 Tr | -17,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -142,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -43,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,04 Tr | -485,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | 67,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,78 Tr | 253,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 728,00 N | 38,40% |
Dòng tiền tự do | -1,24 Tr | -91,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
11