Trang chủBLS • NSE
add
BLS International Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
370,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
361,55 ₹ - 377,40 ₹
Phạm vi một năm
308,25 ₹ - 521,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
151,91 T INR
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
29,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,93 T | 54,74% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 83,44% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | 67,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,51 | 8,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | 93,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,04 T | -6,95% |
Tổng tài sản | 28,06 T | 73,58% |
Tổng nợ | 7,87 T | 350,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | 67,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
357