Trang chủBLS • SGX
add
Hotung Investment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,28 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,97 Tr SGD
Số lượng trung bình
10,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,29%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,72 Tr | -72,64% |
Chi phí hoạt động | 30,39 Tr | -8,90% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -98,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | -95,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,69 Tr | -88,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 1,56% |
Tổng tài sản | 6,34 T | -2,87% |
Tổng nợ | 315,82 Tr | 5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -98,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,49 Tr | -77,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,08 Tr | 3,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,29 Tr | -237,51% |
Dòng tiền tự do | 10,53 Tr | -87,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
29