Trang chủBLSE • NSE
add
BLS E-Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
188,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
184,00 ₹ - 190,90 ₹
Phạm vi một năm
131,31 ₹ - 267,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,94 T INR
Số lượng trung bình
87,72 N
Tỷ số P/E
32,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | 224,79% |
Chi phí hoạt động | 91,46 Tr | 414,94% |
Thu nhập ròng | 131,96 Tr | 28,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | -60,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,03 Tr | 66,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | -23,78% |
Tổng tài sản | 6,72 T | 31,92% |
Tổng nợ | 1,54 T | 114,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,96 Tr | 28,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
850