Trang chủBLSE • NSE
add
BLS E-Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
207,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
205,00 ₹ - 211,00 ₹
Phạm vi một năm
197,82 ₹ - 423,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,83 T INR
Số lượng trung bình
267,70 N
Tỷ số P/E
40,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 771,62 Tr | -4,55% |
Chi phí hoạt động | 49,59 Tr | -33,98% |
Thu nhập ròng | 143,11 Tr | 68,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,55 | 76,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,33 Tr | 17,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | — |
Tổng tài sản | 5,56 T | — |
Tổng nợ | 911,76 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,11 Tr | 68,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
850