Trang chủBLSFY • OTCMKTS
add
BlueScope Steel
Giá đóng cửa hôm trước
73,12 $
Mức chênh lệch một ngày
69,84 $ - 69,84 $
Phạm vi một năm
56,42 $ - 81,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,77 T AUD
Số lượng trung bình
463,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 T | -7,32% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | -3,83% |
Thu nhập ròng | 89,55 Tr | -59,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | -55,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,85 Tr | -36,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 822,00 Tr | -38,56% |
Tổng tài sản | 16,02 T | 4,93% |
Tổng nợ | 4,21 T | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,55 Tr | -59,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,50 Tr | -21,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,30 Tr | -28,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,55 Tr | 32,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,65 Tr | -72,02% |
Dòng tiền tự do | -28,86 Tr | -119,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 7, 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.500