Trang chủBLSR • TLV
add
Blue Square Real Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33.800,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
32.470,00 ILA - 33.730,00 ILA
Phạm vi một năm
22.160,00 ILA - 33.800,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T ILS
Số lượng trung bình
8,42 N
Tỷ số P/E
5,67
Tỷ lệ cổ tức
5,72%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,56 Tr | 5,77% |
Chi phí hoạt động | 16,05 Tr | -9,27% |
Thu nhập ròng | 104,09 Tr | 58,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,12 | 50,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,04 Tr | 16,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -14,46% |
Tổng tài sản | 10,75 T | 19,11% |
Tổng nợ | 7,09 T | 21,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,09 Tr | 58,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,87 Tr | 127,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,12 Tr | -3,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 534,70 Tr | 881,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 606,99 Tr | 1.125,33% |
Dòng tiền tự do | 15,77 Tr | 240,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
61