Trang chủBLST • CNSX
add
Blast Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 165,48 N | -20,87% |
Thu nhập ròng | -186,73 N | 10,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,48 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,55 N | 1.721,57% |
Tổng tài sản | 394,42 N | 121,49% |
Tổng nợ | 300,31 N | 75,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,11 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,73 N | 10,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,63 N | -1.296,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 457,58 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,45 N | 2.615,87% |
Dòng tiền tự do | -198,52 N | -398,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web