Trang chủBLU • ASX
add
Blue Energy Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
528,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 406,50 N | -4,91% |
Thu nhập ròng | -350,00 N | 12,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -386,00 N | 7,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 Tr | 84,58% |
Tổng tài sản | 75,55 Tr | -15,37% |
Tổng nợ | 1,76 Tr | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -350,00 N | 12,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -341,50 N | 28,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,69 Tr | 275,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -989,00 N | -4.200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | 166,86% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | 40,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web