Trang chủBLU • JSE
add
Blue Label Telecoms Limited
Giá đóng cửa hôm trước
519,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
516,00 ZAC - 525,00 ZAC
Phạm vi một năm
320,00 ZAC - 579,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T ZAR
Số lượng trung bình
983,63 N
Tỷ số P/E
7,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | -24,58% |
Chi phí hoạt động | 379,78 Tr | -22,08% |
Thu nhập ròng | 120,48 Tr | -30,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | -7,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,59 Tr | -33,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 896,86 Tr | -34,86% |
Tổng tài sản | 15,14 T | 2,85% |
Tổng nợ | 10,03 T | -2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 896,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,48 Tr | -30,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,02 Tr | -15,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,87 Tr | 32,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,09 Tr | 99,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,98 Tr | 75,39% |
Dòng tiền tự do | -29,36 Tr | -120,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.150