Trang chủBLU • SGX
add
GRP Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,091 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,56 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,90 Tr | -181,16% |
Chi phí hoạt động | 2,24 Tr | 36,20% |
Thu nhập ròng | -5,69 Tr | -872,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 145,86 | 1.297,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,18 Tr | -1.152,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,58 Tr | 24,75% |
Tổng tài sản | 42,47 Tr | 0,54% |
Tổng nợ | 17,10 Tr | 70,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,69 Tr | -872,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 Tr | 286,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,00 N | 45,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,00 N | 29,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | 230,98% |
Dòng tiền tự do | 4,43 Tr | 1.515,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
70