Trang chủBLU • SGX
add
GRP Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,30 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,97 Tr | -2,47% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | 14,70% |
Thu nhập ròng | -47,00 N | -840,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,95 | -850,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 N | -102,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -11.300,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,30 Tr | 3,40% |
Tổng tài sản | 46,66 Tr | 5,68% |
Tổng nợ | 12,89 Tr | 23,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,00 N | -840,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,00 N | 102,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 755,00 N | 686,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,00 N | 17,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 718,00 N | 158,56% |
Dòng tiền tự do | -43,88 N | 95,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
70