Trang chủBLU • SGX
add
GRP Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,091 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,88 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,93 N
Tỷ số P/E
14,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,78 Tr | -19,50% |
Chi phí hoạt động | 964,00 N | -44,25% |
Thu nhập ròng | 498,00 N | 183,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,42 | 203,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 456,00 N | 195,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,52 Tr | 12,23% |
Tổng tài sản | 43,72 Tr | 0,29% |
Tổng nợ | 10,00 Tr | -6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 498,00 N | 183,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 296,00 N | 137,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,00 N | 146,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,00 N | 25,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 220,00 N | 118,39% |
Dòng tiền tự do | 677,88 N | 212,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
70