Trang chủBLUAF • OTCMKTS
add
BlueRiver Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 $
Phạm vi một năm
10,02 $ - 11,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,06 Tr USD
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 344,60 N | -90,50% |
Thu nhập ròng | -109,87 N | 96,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,04 N | -64,89% |
Tổng tài sản | 1,07 Tr | -94,66% |
Tổng nợ | 9,11 Tr | -63,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,87 N | 96,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,51 N | -14,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,55 Tr | 1.025,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,40 Tr | -1.053,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,89 N | 87,71% |
Dòng tiền tự do | 49,65 N | 108,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web