Trang chủBLUE • IDX
add
Berkah Prima Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
336,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
338,00 Rp - 344,00 Rp
Phạm vi một năm
282,00 Rp - 380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
141,28 T IDR
Số lượng trung bình
202,26 N
Tỷ số P/E
9,87
Tỷ lệ cổ tức
7,40%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,77 T | -21,61% |
Chi phí hoạt động | 5,74 T | -5,27% |
Thu nhập ròng | 3,54 T | -36,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,75 | -19,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,06 T | -31,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 T | -61,67% |
Tổng tài sản | 107,59 T | -0,64% |
Tổng nợ | 7,60 T | -36,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 T | -36,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 T | -603,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,43 Tr | 98,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 T | -110,15% |
Dòng tiền tự do | -3,52 T | 19,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
60