Trang chủBLUE • IDX
add
Berkah Prima Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
338,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
338,00 Rp - 342,00 Rp
Phạm vi một năm
310,00 Rp - 380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
141,28 T IDR
Số lượng trung bình
73,68 N
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
7,40%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,23 T | 13,78% |
Chi phí hoạt động | 9,58 T | 7,94% |
Thu nhập ròng | 5,78 T | -18,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,74 | -28,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,91 T | -16,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,26 Tr | -83,22% |
Tổng tài sản | 112,63 T | 11,81% |
Tổng nợ | 14,32 T | 41,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,78 T | -18,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,57 T | -33,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -929,49 Tr | 19,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,45 T | 24,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,81 T | 4,50% |
Dòng tiền tự do | 2,23 T | -46,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
57