Trang chủBLUE • IDX
add
Berkah Prima Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
328,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
320,00 Rp - 336,00 Rp
Phạm vi một năm
282,00 Rp - 380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
137,94 T IDR
Số lượng trung bình
98,78 N
Tỷ số P/E
8,42
Tỷ lệ cổ tức
7,58%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,81 T | 21,79% |
Chi phí hoạt động | 9,67 T | 46,20% |
Thu nhập ròng | 2,28 T | 188,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 136,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 T | 159,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 T | -37,96% |
Tổng tài sản | 109,31 T | 5,11% |
Tổng nợ | 12,86 T | -3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 T | 188,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,54 T | 149,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,99 T | -72,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 T | -13,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,02 T | -15,03% |
Dòng tiền tự do | 12,82 T | 24,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
57