Trang chủBLUEJET • NSE
add
Blue Jet Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
779,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
781,85 ₹ - 814,00 ₹
Phạm vi một năm
454,85 ₹ - 1.027,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
139,32 T INR
Số lượng trung bình
775,50 N
Tỷ số P/E
38,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,55 T | 117,78% |
Chi phí hoạt động | 565,65 Tr | 17,10% |
Thu nhập ròng | 911,70 Tr | 141,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,70 | 10,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,26 | 141,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 150,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | -4,28% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 911,70 Tr | 141,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
447