Trang chủBLUEJET • NSE
add
Blue Jet Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
923,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
895,00 ₹ - 932,30 ₹
Phạm vi một năm
364,85 ₹ - 968,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
156,49 T INR
Số lượng trung bình
517,83 N
Tỷ số P/E
51,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | 85,08% |
Chi phí hoạt động | 519,51 Tr | 13,37% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 177,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,34 | 50,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,35 | 177,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 168,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | -0,66% |
Tổng tài sản | 14,18 T | 33,87% |
Tổng nợ | 2,84 T | 33,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 177,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
447