Trang chủBLUNF • OTCMKTS
add
Belluna Co Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
86,06 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,52 T | 2,24% |
Chi phí hoạt động | 32,48 T | 0,60% |
Thu nhập ròng | 2,79 T | 53,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | 50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,25 T | 39,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,99 T | 4,53% |
Tổng tài sản | 320,96 T | 4,34% |
Tổng nợ | 181,51 T | 4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 T | 53,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 6, 1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.825