Trang chủBLVDF • OTCMKTS
add
GlobalBlock Digital Asset Trading Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,091 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
83,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,49 N | -26,51% |
Thu nhập ròng | -68,16 N | 41,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | 62,83% |
Tổng tài sản | 1,30 Tr | 67,61% |
Tổng nợ | 11,04 N | -85,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,16 N | 41,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,22 N | 32,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,22 N | 32,40% |
Dòng tiền tự do | -68,12 N | 15,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Nhân viên
2