Trang chủBLWV • TLV
add
Blue Wave Water Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
239,70 ILA
Phạm vi một năm
99,20 ILA - 400,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
9,49 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,15 Tr | 29,48% |
Chi phí hoạt động | 397,00 N | 931,17% |
Thu nhập ròng | -618,50 N | 54,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,69 | -34,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -759,00 N | -33,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,00 N | -65,66% |
Tổng tài sản | 1,51 Tr | -78,70% |
Tổng nợ | 1,78 Tr | -72,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -262,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -34,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -127,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 734,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -618,50 N | 54,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -240,50 N | -1.514,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 245,00 N | 49.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,50 N | -106,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,00 N | -185,33% |
Dòng tiền tự do | -295,94 N | -28,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
6