Trang chủBLZ • FRA
add
Bure Equity AB
Giá đóng cửa hôm trước
30,56 €
Mức chênh lệch một ngày
30,12 € - 30,12 €
Phạm vi một năm
27,30 € - 37,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,88 T SEK
Số lượng trung bình
101,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,26 T | -142,19% |
Chi phí hoạt động | 38,00 Tr | 46,15% |
Thu nhập ròng | -1,29 T | -143,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 101,98 | 2,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 T | -143,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 782,00 Tr | -50,38% |
Tổng tài sản | 24,74 T | 28,93% |
Tổng nợ | 52,00 Tr | -8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 T | -143,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 Tr | -99,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,00 Tr | 488,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,00 Tr | -87,47% |
Dòng tiền tự do | -799,88 Tr | -142,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
10