Trang chủBLZ • FRA
add
Bure Equity AB
Giá đóng cửa hôm trước
27,46 €
Mức chênh lệch một ngày
27,22 € - 27,42 €
Phạm vi một năm
24,38 € - 37,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,23 T SEK
Số lượng trung bình
14,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,62 T | -187,21% |
Chi phí hoạt động | 19,00 Tr | -13,64% |
Thu nhập ròng | -2,63 T | -188,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 100,61 | 0,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,64 T | -188,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 802,00 Tr | -49,43% |
Tổng tài sản | 22,10 T | -0,34% |
Tổng nợ | 41,00 Tr | -18,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 T | -188,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,00 Tr | -7,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 Tr | 98,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,00 Tr | 103,60% |
Dòng tiền tự do | -1,66 T | -188,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
12