Trang chủBLZ • SGX
add
Advanced Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,01 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 Tr | -19,23% |
Chi phí hoạt động | 874,00 N | 3,74% |
Thu nhập ròng | -743,50 N | -142,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,46 | -200,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -877,00 N | -18,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,98 Tr | -11,07% |
Tổng tài sản | 42,02 Tr | -3,67% |
Tổng nợ | 10,56 Tr | 58,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -743,50 N | -142,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -141,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -299,00 N | -105,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | 433,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -899,50 N | -118,89% |
Dòng tiền tự do | -803,25 N | 29,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
24