Trang chủBLZE • NASDAQ
add
Backblaze Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,31 $
Mức chênh lệch một ngày
6,26 $ - 6,53 $
Phạm vi một năm
4,91 $ - 12,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
317,72 Tr USD
Số lượng trung bình
448,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,59 Tr | 28,82% |
Chi phí hoạt động | 30,00 Tr | 9,85% |
Thu nhập ròng | -12,75 Tr | 20,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,13 | 38,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 52,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,77 Tr | 32,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,88 Tr | -29,81% |
Tổng tài sản | 136,24 Tr | 1,11% |
Tổng nợ | 93,41 Tr | 6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,75 Tr | 20,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,63 Tr | 2.822,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,94 Tr | -237,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,01 Tr | -9,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,32 Tr | -624,30% |
Dòng tiền tự do | 5,74 Tr | 225,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
381