Trang chủBM8 • ASX
add
Battery Age Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,056 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
477,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,62%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 411,01 N | -41,27% |
Thu nhập ròng | -740,88 N | -43,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -392,55 N | 43,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,87 N | -86,87% |
Tổng tài sản | 15,78 Tr | -8,15% |
Tổng nợ | 2,71 Tr | 53,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -740,88 N | -43,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -431,83 N | 40,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -741,32 N | 68,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 461,48 N | -84,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -711,25 N | -1.039,89% |
Dòng tiền tự do | -925,64 N | 66,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
196