Trang chủBM8 • ASX
add
Battery Age Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
152,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -18,16% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 20,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | 18,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | -42,93% |
Tổng tài sản | 15,55 Tr | 20,15% |
Tổng nợ | 2,14 Tr | 70,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 20,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -537,68 N | -73,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,97 N | 92,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -624,63 N | -141,68% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | 46,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4