Trang chủBM • BKK
add
Bangkok Sheet Metal PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,14 ฿ - 3,24 ฿
Phạm vi một năm
2,46 ฿ - 3,24 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T THB
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,88 Tr | 11,36% |
Chi phí hoạt động | 42,96 Tr | 4,56% |
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | 181,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | 173,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,84 Tr | 136,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,03 Tr | -18,63% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 1,14% |
Tổng nợ | 626,50 Tr | 0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 904,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 607,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | 181,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,01 Tr | 394,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,48 Tr | 54,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,20 Tr | -269,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 Tr | 88,49% |
Dòng tiền tự do | 54,45 Tr | 211,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
708