Trang chủBM • BKK
add
Bangkok Sheet Metal PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,40 ฿ - 2,48 ฿
Phạm vi một năm
2,36 ฿ - 3,24 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T THB
Số lượng trung bình
421,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,51 Tr | -0,47% |
Chi phí hoạt động | 45,66 Tr | -2,76% |
Thu nhập ròng | 35,72 Tr | 199,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | 201,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,79 Tr | 92,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,97 Tr | 88,38% |
Tổng tài sản | 1,58 T | -3,32% |
Tổng nợ | 691,77 Tr | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 891,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,72 Tr | 199,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,44 Tr | 1.554,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | 95,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,20 Tr | -371,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,44 Tr | -34,24% |
Dòng tiền tự do | 63,85 Tr | 440,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
666