Trang chủBM • BKK
add
Bangkok Sheet Metal PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,11 ฿ - 1,13 ฿
Phạm vi một năm
1,04 ฿ - 3,24 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
740,61 Tr THB
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 475,91 Tr | 28,01% |
Chi phí hoạt động | 42,39 Tr | -17,20% |
Thu nhập ròng | 45,57 Tr | 394,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | 285,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,52 Tr | 158,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,09 Tr | -47,73% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 0,09% |
Tổng nợ | 690,33 Tr | 5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 900,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,57 Tr | 394,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,69 Tr | 34,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,50 Tr | -20,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,02 Tr | -893,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,87 Tr | -380,85% |
Dòng tiền tự do | 18,19 Tr | 197,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
666