Trang chủBM • CVE
add
BC Moly Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,71 N | 706,13% |
Thu nhập ròng | 5,48 N | -9,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 701,37 N | -7,12% |
Tổng tài sản | 754,98 N | -5,46% |
Tổng nợ | 82,68 N | -19,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 672,30 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,48 N | -9,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,38 N | -148,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,38 N | -148,16% |
Dòng tiền tự do | -13,75 N | -250,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web