Trang chủBMAX • STO
add
Byggmax Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
48,65 kr
Mức chênh lệch một ngày
47,65 kr - 49,70 kr
Phạm vi một năm
32,84 kr - 54,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T SEK
Số lượng trung bình
149,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 929,00 Tr | 7,27% |
Chi phí hoạt động | 447,00 Tr | -1,76% |
Thu nhập ròng | -112,00 Tr | 23,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,06 | 28,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,00 Tr | 35,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 Tr | -36,36% |
Tổng tài sản | 6,10 T | -5,87% |
Tổng nợ | 3,83 T | -10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,00 Tr | 23,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,00 Tr | -129,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 Tr | 37,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,00 Tr | 187,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 Tr | -72,73% |
Dòng tiền tự do | -6,00 Tr | -106,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.081