Trang chủBMAX • STO
add
Byggmax Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
43,16 kr
Mức chênh lệch một ngày
43,44 kr - 44,54 kr
Phạm vi một năm
29,50 kr - 47,46 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T SEK
Số lượng trung bình
173,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 0,05% |
Chi phí hoạt động | 477,00 Tr | -1,45% |
Thu nhập ròng | 169,00 Tr | 22,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,57 | 22,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,00 Tr | 14,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 Tr | 25,00% |
Tổng tài sản | 6,03 T | -5,53% |
Tổng nợ | 3,57 T | -8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,00 Tr | 22,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,00 Tr | -37,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 Tr | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,00 Tr | 43,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 71,00 Tr | -47,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.290