Trang chủBMBL • IDX
add
Lavender Bina Cendikia PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
16,00 Rp - 18,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 22,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
18,54 T IDR
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | -65,28% |
Chi phí hoạt động | 5,56 T | -11,63% |
Thu nhập ròng | -4,50 T | -315,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -253,45 | -1.096,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,14 T | -151,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,99 Tr | -13,44% |
Tổng tài sản | 75,28 T | -8,40% |
Tổng nợ | 5,06 T | 62,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,50 T | -315,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,39 Tr | -95,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,88 Tr | 91,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,77 Tr | 479,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,28 Tr | 529,17% |
Dòng tiền tự do | -2,72 T | 79,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
7