Trang chủBMBL • NASDAQ
add
Bumble
4,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,67%)-0,030
4,44 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,44 $
Mức chênh lệch một ngày
4,42 $ - 4,59 $
Phạm vi một năm
3,55 $ - 12,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
461,44 Tr USD
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,65 Tr | -4,38% |
Chi phí hoạt động | 144,96 Tr | -9,29% |
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | 116,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | 116,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -27,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,40 Tr | 9,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,32 Tr | -43,86% |
Tổng tài sản | 2,52 T | -30,35% |
Tổng nợ | 1,18 T | -8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | 116,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,40 Tr | -108,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 Tr | -46,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,08 Tr | 69,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,74 Tr | 42,86% |
Dòng tiền tự do | -3,27 Tr | -102,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 12 2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.200