Trang chủBMBL • NASDAQ
add
Bumble
6,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,16%)+0,010
6,46 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 19:23:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,51 $
Mức chênh lệch một ngày
6,30 $ - 6,64 $
Phạm vi một năm
3,55 $ - 10,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
666,23 Tr USD
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,10 Tr | -7,72% |
Chi phí hoạt động | 125,29 Tr | -5,41% |
Thu nhập ròng | 13,44 Tr | -45,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | -40,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -1,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,08 Tr | -19,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,24 Tr | -23,01% |
Tổng tài sản | 2,51 T | -28,68% |
Tổng nợ | 1,15 T | -7,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,44 Tr | -45,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,24 Tr | 1.686,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 Tr | 13,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,47 Tr | 55,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,82 Tr | 95,01% |
Dòng tiền tự do | 15,51 Tr | 982,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 12 2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.200