Trang chủBMBN • OTCMKTS
add
Benchmark Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,35 $
Mức chênh lệch một ngày
25,25 $ - 25,28 $
Phạm vi một năm
19,25 $ - 26,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,17 Tr USD
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
7,04
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,15 Tr | 11,59% |
Chi phí hoạt động | 9,32 Tr | 3,68% |
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | -5,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,80 | -15,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 41,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,12 Tr | -33,60% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 5,27% |
Tổng nợ | 1,11 T | 4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | -5,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185