Trang chủBMBN • OTCMKTS
add
Benchmark Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,79 $
Phạm vi một năm
19,25 $ - 24,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,57 Tr USD
Số lượng trung bình
534,00
Tỷ số P/E
7,71
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,13 Tr | 14,25% |
Chi phí hoạt động | 9,24 Tr | 5,98% |
Thu nhập ròng | 5,67 Tr | 62,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,50 | 42,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,67 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,21 T | — |
Tổng nợ | 1,10 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,67 Tr | 62,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185