Trang chủBMEA • NASDAQ
add
Biomea Fusion Inc
6,89 $
Sau giờ giao dịch:(3,48%)+0,24
7,13 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 18:56:14 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,93 $
Mức chênh lệch một ngày
6,89 $ - 7,50 $
Phạm vi một năm
3,61 $ - 22,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,03 Tr USD
Số lượng trung bình
754,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,04 Tr | 9,38% |
Thu nhập ròng | -32,79 Tr | -15,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,91 | -13,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,60 Tr | -9,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,95 Tr | -55,82% |
Tổng tài sản | 110,42 Tr | -50,94% |
Tổng nợ | 34,45 Tr | 35,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,79 Tr | -15,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,22 Tr | -5,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,00 N | -376,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,00 N | -50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,33 Tr | -6,45% |
Dòng tiền tự do | -15,92 Tr | -12,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
107