Trang chủBMEB3 • BVMF
add
Banco Mercantil do Brasil SA
Giá đóng cửa hôm trước
31,10 R$
Mức chênh lệch một ngày
31,05 R$ - 32,79 R$
Phạm vi một năm
15,62 R$ - 39,99 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T BRL
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
4,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 38,97% |
Chi phí hoạt động | 868,27 Tr | 25,72% |
Thu nhập ròng | 241,48 Tr | 88,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,39 | 35,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | 97,83% |
Tổng tài sản | 23,78 T | 34,45% |
Tổng nợ | 21,80 T | 34,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,48 Tr | 88,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,75 T | -14,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,30 Tr | -18,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,05 T | 23,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 255,72 Tr | 1.482,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 2, 1943
Trang web
Nhân viên
2.958