Trang chủBMET • CVE
add
BeMetals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
87,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 291,38 N | -12,09% |
Thu nhập ròng | -539,94 N | 24,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 Tr | 20,61% |
Tổng tài sản | 36,05 Tr | 12,89% |
Tổng nợ | 12,61 Tr | 12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -539,94 N | 24,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -329,32 N | 30,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -432,15 N | -12,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -700,06 N | -163,85% |
Dòng tiền tự do | -757,67 N | 35,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web