Trang chủBMG • ASX
add
BMG Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 239,83 N | -21,02% |
Thu nhập ròng | -238,63 N | 19,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -239,42 N | 21,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | 24,14% |
Tổng tài sản | 16,23 Tr | -21,75% |
Tổng nợ | 356,86 N | 66,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 838,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,63 N | 19,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -245,14 N | -4,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,86 N | 69,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 695,03 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 352,03 N | 162,73% |
Dòng tiền tự do | -223,58 N | 51,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1