Trang chủBMG • ASX
add
BMG Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 619,80 N | -35,74% |
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | -243,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -619,18 N | 35,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,70 N | -77,09% |
Tổng tài sản | 15,07 Tr | -29,15% |
Tổng nợ | 171,69 N | -32,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 683,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | -243,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -407,84 N | -27,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,03 N | 73,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 239,44 N | -81,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,44 N | -133,60% |
Dòng tiền tự do | -219,12 N | -20,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1