Trang chủBMGL • NASDAQ
add
Basel Medical Group Ltd
1,80 $
Trước giờ mở cửa:(10,56%)+0,19
1,99 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 07:31:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,68 $ - 2,06 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 9,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,81 Tr USD
Số lượng trung bình
11,36 Tr
Tỷ số P/E
98,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 Tr | -0,98% |
Chi phí hoạt động | 856,96 N | 175,45% |
Thu nhập ròng | -158,52 N | -123,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,29 | -124,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -274,78 N | -129,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,86 Tr | 950,05% |
Tổng tài sản | 14,93 Tr | -10,46% |
Tổng nợ | 7,67 Tr | -22,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,52 N | -123,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 Tr | -2.735,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,99 N | 554,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,63 Tr | 2.359,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,75 Tr | 2.106,28% |
Dòng tiền tự do | -42,10 N | -106,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
32