Trang chủBMGL • NASDAQ
add
Basel Medical Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 $
Mức chênh lệch một ngày
4,33 $ - 4,48 $
Phạm vi một năm
3,63 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,07 Tr USD
Số lượng trung bình
131,20 N
Tỷ số P/E
52,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 Tr | 5,81% |
Chi phí hoạt động | 710,92 N | 10,06% |
Thu nhập ròng | 373,11 N | -36,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,98 | -40,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,60 N | -78,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -59,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 Tr | 55,26% |
Tổng tài sản | 16,31 Tr | 6,03% |
Tổng nợ | 8,75 Tr | -11,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 373,11 N | -36,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 Tr | 54,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -678,99 N | 21,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 503,74 N | 593,68% |
Dòng tiền tự do | 140,07 N | -71,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
32