Trang chủBMGREEN • KLSE
add
Bm Greentech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,75 RM - 1,78 RM
Phạm vi một năm
1,48 RM - 2,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T MYR
Số lượng trung bình
500,52 N
Tỷ số P/E
19,97
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,07 Tr | 50,01% |
Chi phí hoạt động | 27,37 Tr | 79,12% |
Thu nhập ròng | 15,74 Tr | 33,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | -11,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,66 Tr | 23,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,84 Tr | 263,37% |
Tổng tài sản | 817,24 Tr | 94,77% |
Tổng nợ | 238,67 Tr | 67,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 687,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,74 Tr | 33,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 Tr | -89,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,10 Tr | -2.333,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,25 Tr | -945,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,73 Tr | -183,82% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | -105,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
654