Trang chủBMGU • SGX
add
BHG Retail REIT
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
239,02 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,66 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,67 Tr | 0,88% |
Chi phí hoạt động | 204,00 N | -23,31% |
Thu nhập ròng | 505,50 N | -33,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | -33,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,68 Tr | 1,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,78 Tr | -16,10% |
Tổng tài sản | 926,93 Tr | -0,19% |
Tổng nợ | 382,67 Tr | 0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 544,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 505,50 N | -33,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,17 Tr | -53,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | -212,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,44 Tr | -33,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,93 Tr | -11.610,68% |
Dòng tiền tự do | 2,92 Tr | 5,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
8.600