Trang chủBMH • ASX
add
Baumart Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,52 N | -96,14% |
Chi phí hoạt động | 71,94 N | -88,00% |
Thu nhập ròng | -57,66 N | 89,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -676,44 | -161,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,84 N | 90,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 N | -90,06% |
Tổng tài sản | 1,56 Tr | -65,04% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | 167,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,66 N | 89,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,95 N | 20,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,46 N | 246,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 408,00 | 102,84% |
Dòng tiền tự do | -232,61 N | 33,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web