Trang chủBMHS • IDX
add
Bundamedik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
248,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
246,00 Rp - 250,00 Rp
Phạm vi một năm
200,00 Rp - 360,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 NT IDR
Số lượng trung bình
680,30 N
Tỷ số P/E
178,64
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,73 T | 2,14% |
Chi phí hoạt động | 134,17 T | -4,37% |
Thu nhập ròng | 148,53 Tr | -88,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -87,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,76 T | -41,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 110,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 786,59 T | 25,29% |
Tổng tài sản | 3,45 NT | 11,78% |
Tổng nợ | 1,30 NT | 1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,53 Tr | -88,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -627,73 Tr | -102,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,02 T | 22,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -324,51 T | -1.249,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -369,16 T | -19.991,04% |
Dòng tiền tự do | -42,77 T | -217,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.555