Trang chủBMHS • IDX
add
Bundamedik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
254,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
254,00 Rp - 272,00 Rp
Phạm vi một năm
230,00 Rp - 396,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 NT IDR
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
176,68
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,47 T | -1,22% |
Chi phí hoạt động | 157,66 T | 2,06% |
Thu nhập ròng | 831,53 Tr | -57,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -57,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,90 T | 0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 NT | 82,95% |
Tổng tài sản | 3,77 NT | 25,00% |
Tổng nợ | 1,62 NT | 32,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 831,53 Tr | -57,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,99 T | 392,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,20 T | -36,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 609,27 T | 444,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 570,05 T | 638,28% |
Dòng tiền tự do | -20,86 T | -9,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.434