Trang chủBMI • NYSE
add
Badger Meter Inc
207,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
207,66 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:00:07 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
205,95 $
Mức chênh lệch một ngày
205,97 $ - 212,22 $
Phạm vi một năm
134,06 $ - 230,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,11 T USD
Số lượng trung bình
180,69 N
Tỷ số P/E
51,53
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,66 Tr | 23,20% |
Chi phí hoạt động | 43,87 Tr | 9,77% |
Thu nhập ròng | 33,06 Tr | 46,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,26 | 19,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,12 | 47,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,59 Tr | 36,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,21 Tr | 59,52% |
Tổng tài sản | 781,26 Tr | 18,51% |
Tổng nợ | 218,12 Tr | 18,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 563,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,06 Tr | 46,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,42 Tr | 59,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | 14,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,41 Tr | -12,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,90 Tr | 100,10% |
Dòng tiền tự do | 23,52 Tr | 94,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.140