Trang chủBMI • NYSE
add
Badger Meter Inc
192,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,010%)-0,020
191,99 $
Đóng cửa: 23 thg 7, 18:21:53 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
204,69 $
Mức chênh lệch một ngày
190,51 $ - 206,29 $
Phạm vi một năm
162,17 $ - 256,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T USD
Số lượng trung bình
239,40 N
Tỷ số P/E
41,82
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,21 Tr | 13,21% |
Chi phí hoạt động | 45,98 Tr | 13,23% |
Thu nhập ròng | 38,40 Tr | 31,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,28 | 16,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,30 | 31,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,74 Tr | 29,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,36 Tr | -34,09% |
Tổng tài sản | 899,60 Tr | 21,00% |
Tổng nợ | 257,91 Tr | 24,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 641,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,40 Tr | 31,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,03 Tr | 53,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,90 Tr | -3.210,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,95 Tr | -29,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,95 Tr | -2.277,83% |
Dòng tiền tự do | 28,13 Tr | 161,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.210