Trang chủBMI • NYSE
add
Badger Meter Inc
Giá đóng cửa hôm trước
220,56 $
Mức chênh lệch một ngày
217,68 $ - 221,84 $
Phạm vi một năm
139,50 $ - 230,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T USD
Số lượng trung bình
185,98 N
Tỷ số P/E
54,45
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,44 Tr | 11,95% |
Chi phí hoạt động | 43,27 Tr | 4,68% |
Thu nhập ròng | 32,04 Tr | 23,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,37 | 10,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,08 | 22,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,63 Tr | 26,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,96 Tr | 58,96% |
Tổng tài sản | 802,86 Tr | 16,40% |
Tổng nợ | 211,68 Tr | 7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,04 Tr | 23,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,09 Tr | 43,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,13 Tr | -3,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,99 Tr | -42,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,74 Tr | 55,14% |
Dòng tiền tự do | 34,68 Tr | 65,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.140