Trang chủBMIN4 • BVMF
add
Banco Mercantil de Investimentos SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
16,30 R$
Mức chênh lệch một ngày
16,38 R$ - 16,40 R$
Phạm vi một năm
14,31 R$ - 24,27 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
85,72 Tr BRL
Số lượng trung bình
387,00
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 Tr | -24,94% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | -43,14% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | -47,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,11 | -29,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 50,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,63 Tr | -40,37% |
Tổng tài sản | 492,29 Tr | 89,02% |
Tổng nợ | 352,22 Tr | 175,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | -47,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,22 Tr | -1.175,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,06 Tr | 131,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,47 Tr | 1.590,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,32 Tr | -51,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web