Trang chủBMK • CVE
add
MacDonald Mines Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 90,58 N | -77,48% |
Thu nhập ròng | -109,36 N | 68,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -89,06 N | 77,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,49 N | -85,97% |
Tổng tài sản | 67,67 N | -85,31% |
Tổng nợ | 666,35 N | -14,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -598,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -197,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,36 N | 68,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,48 N | 66,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,48 N | -157,78% |
Dòng tiền tự do | -39,73 N | 77,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1