Trang chủBMKS3 • BVMF
add
Bicicletas Monark SA
Giá đóng cửa hôm trước
385,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
390,00 R$ - 400,00 R$
Phạm vi một năm
300,00 R$ - 400,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
180,54 Tr BRL
Số lượng trung bình
57,00
Tỷ số P/E
12,01
Tỷ lệ cổ tức
8,34%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 Tr | -21,18% |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | 23,15% |
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | 19,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 124,59 | 52,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 Tr | -55,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,60 Tr | -2,59% |
Tổng tài sản | 232,04 Tr | -3,24% |
Tổng nợ | 30,00 Tr | -10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,75 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | 19,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,54 Tr | 7,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,00 N | -157,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -453,00 N | 12,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,04 Tr | 8,75% |
Dòng tiền tự do | 4,60 Tr | -19,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web