Trang chủBMKS3 • BVMF
add
Bicicletas Monark SA
Giá đóng cửa hôm trước
414,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
410,00 R$ - 410,00 R$
Phạm vi một năm
276,05 R$ - 456,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
186,45 Tr BRL
Số lượng trung bình
74,00
Tỷ số P/E
12,38
Tỷ lệ cổ tức
8,08%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,35 Tr | 21,50% |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | 5,81% |
Thu nhập ròng | 3,22 Tr | 0,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,20 | -16,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | 4,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,62 Tr | -2,88% |
Tổng tài sản | 237,34 Tr | -1,93% |
Tổng nợ | 30,75 Tr | -6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,75 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 Tr | 0,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,52 Tr | -14,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,00 N | -192,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -453,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,03 Tr | -16,77% |
Dòng tiền tự do | -447,12 N | -13.657,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web