Trang chủBML • ASX
add
Boab Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
428,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,93 N | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -8,53% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 8,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 N | 10,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | 9,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 Tr | 55,73% |
Tổng tài sản | 10,72 Tr | 11,69% |
Tổng nợ | 657,06 N | -52,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 8,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | 2,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,62 N | 89,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,14 N | -7,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | 6,99% |
Dòng tiền tự do | -597,20 N | 3,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web