Trang chủBMM • ASX
add
Bayan Mining and Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
753,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 115,29% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -97,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,61 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -690,27 N | 8,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,94 N | -88,29% |
Tổng tài sản | 1,50 Tr | -70,05% |
Tổng nợ | 265,96 N | -71,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -276,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -335,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -97,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -331,84 N | 40,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,24 N | 82,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 322,41 N | -52,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,66 N | 76,11% |
Dòng tiền tự do | 200,49 N | 127,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web