Trang chủBMN • ASX
add
Bannerman Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,98 $ - 2,08 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 4,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
369,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
743,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | 33,24% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 55,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | -33,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,12 Tr | 130,56% |
Tổng tài sản | 192,43 Tr | 78,74% |
Tổng nợ | 4,66 Tr | 136,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 55,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -690,50 N | -27,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,07 Tr | -252,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,22 Tr | 143.750,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,53 Tr | 866,49% |
Dòng tiền tự do | -11,94 Tr | -214,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
17