Trang chủBMO • ASX
add
Bastion Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,78 N | 23,11% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | -39,12% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 41,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,80 N | 52,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -294,54 N | 47,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,00 N | -51,15% |
Tổng tài sản | 2,62 Tr | -51,27% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | -49,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -134,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -187,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 41,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -367,39 N | 0,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,92 N | 57,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 223,71 N | -74,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -350,63 N | -1.812,81% |
Dòng tiền tự do | -31,70 N | -266,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web