Trang chủBMO • ASX
add
Bastion Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
422,36 N AUD
Số lượng trung bình
829,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,55 N | 121,42% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | 83,80% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -80,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 N | 18,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -315,71 N | 56,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,12 N | -63,96% |
Tổng tài sản | 3,39 Tr | -30,50% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | -17,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -100,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -136,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -80,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -326,81 N | 33,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -308,38 N | -24,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 655,74 N | -28,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,56 N | -88,42% |
Dòng tiền tự do | -121,50 N | 80,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web