Trang chủBMOB3 • BVMF
add
Bemobi Mobile Tech SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,73 R$
Mức chênh lệch một ngày
19,33 R$ - 20,01 R$
Phạm vi một năm
12,18 R$ - 20,37 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T BRL
Số lượng trung bình
347,12 N
Tỷ số P/E
12,97
Tỷ lệ cổ tức
5,48%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,58 Tr | 9,99% |
Chi phí hoạt động | 62,12 Tr | 22,82% |
Thu nhập ròng | 31,17 Tr | 42,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | 29,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,47 Tr | 9,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,44 Tr | -4,10% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 12,30% |
Tổng nợ | 460,85 Tr | 35,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,17 Tr | 42,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,43 Tr | -41,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,92 Tr | 182,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,14 Tr | -6.632,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,91 Tr | -177,16% |
Dòng tiền tự do | -62,10 Tr | -376,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
800