Trang chủBMOB3 • BVMF
add
Bemobi Mobile Tech SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,21 R$
Mức chênh lệch một ngày
13,82 R$ - 14,61 R$
Phạm vi một năm
11,60 R$ - 16,55 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T BRL
Số lượng trung bình
239,61 N
Tỷ số P/E
10,44
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,34 Tr | 16,95% |
Chi phí hoạt động | 58,35 Tr | 19,65% |
Thu nhập ròng | 20,14 Tr | 35,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | 15,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,69 Tr | -28,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,66 Tr | 6,41% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 8,25% |
Tổng nợ | 348,86 Tr | 11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,14 Tr | 35,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,78 Tr | 589,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,26 Tr | 88,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -367,00 N | 95,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,86 Tr | 118,95% |
Dòng tiền tự do | 53,12 Tr | 673,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
753