Trang chủBMOB3 • BVMF
add
Bemobi Mobile Tech SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,87 R$
Mức chênh lệch một ngày
14,77 R$ - 15,04 R$
Phạm vi một năm
10,93 R$ - 16,55 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T BRL
Số lượng trung bình
245,72 N
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,51 Tr | 14,32% |
Chi phí hoạt động | 53,56 Tr | -2,82% |
Thu nhập ròng | 36,05 Tr | 158,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,89 | 125,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,71 Tr | -11,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 513,73 Tr | -5,53% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 9,66% |
Tổng nợ | 309,72 Tr | 17,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,05 Tr | 158,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,06 Tr | 20,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,79 Tr | -63,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,10 Tr | -127,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,32 Tr | -50,15% |
Dòng tiền tự do | -14,03 Tr | -152,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
753