Trang chủBMOB3 • BVMF
add
Bemobi Mobile Tech SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,65 R$
Mức chênh lệch một ngày
17,72 R$ - 18,27 R$
Phạm vi một năm
10,71 R$ - 18,27 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T BRL
Số lượng trung bình
420,99 N
Tỷ số P/E
12,91
Tỷ lệ cổ tức
5,98%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,83 Tr | 15,25% |
Chi phí hoạt động | 74,49 Tr | 16,57% |
Thu nhập ròng | 41,42 Tr | 1,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | -11,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,66 Tr | -21,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,58 Tr | 15,92% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 12,74% |
Tổng nợ | 457,17 Tr | 28,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,42 Tr | 1,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,18 Tr | -52,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,44 Tr | 136,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,99 Tr | -535,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,36 Tr | 220,07% |
Dòng tiền tự do | 46,17 Tr | 113,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
800