Trang chủBMOOF • OTCMKTS
add
Blue Moon Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,33 N | -44,53% |
Thu nhập ròng | -71,73 N | 29,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 945,88 N | 109,68% |
Tổng tài sản | 1,67 Tr | 41,93% |
Tổng nợ | 80,76 N | -61,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,73 N | 29,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,11 N | -18,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 909,38 N | 2.843,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 799,27 N | 735,49% |
Dòng tiền tự do | -64,84 N | -46,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web