Trang chủBMR • ASX
add
Ballymore Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
107,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 283,81 N | 21,66% |
Thu nhập ròng | -640,68 N | -179,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -269,64 N | -22,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | 17,95% |
Tổng tài sản | 22,80 Tr | 41,23% |
Tổng nợ | 9,06 Tr | 2.078,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -640,68 N | -179,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -264,57 N | -6,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | -237,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 Tr | -285,98% |
Dòng tiền tự do | -2,05 Tr | -225,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web