Trang chủBMRA • NASDAQ
add
Biomerica Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 $
Mức chênh lệch một ngày
3,51 $ - 3,70 $
Phạm vi một năm
1,93 $ - 10,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,27 Tr USD
Số lượng trung bình
40,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 Tr | 10,03% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -33,60% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 39,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,93 | 44,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | 39,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 Tr | -42,51% |
Tổng tài sản | 7,38 Tr | -28,68% |
Tổng nợ | 1,84 Tr | -27,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 39,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | 41,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | 75,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 686,00 N | 137,80% |
Dòng tiền tự do | -469,25 N | 66,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64