Trang chủBMSPF • OTCMKTS
add
Biomass Secure Power Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00040 $ - 0,00040 $
Phạm vi một năm
0,00040 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,03 N USD
Số lượng trung bình
1,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 52,70 N | — |
Thu nhập ròng | -53,92 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,74 N | — |
Tổng tài sản | 127,51 N | — |
Tổng nợ | 3,01 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 655,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,92 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,00 | — |
Dòng tiền tự do | 18,89 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web